Our Latest Sản phẩm

Nghĩa của từ Mài - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

mài – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ [] mài (Củ mài (nói tắt). Động từ [] mài Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng.Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tục ngữ). Tham khảo [] …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ điển Làng Mai – P – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – P. Path Of Compassion (sách) Một cuốn sách nguyên bản tiếng Anh gồm nhiều tác giả trong đó có bài viết của Thầy Làng Mai. Nhà Parallax xuất bản năm 1988 tại Hoa Kỳ. Path of Emancipation (sách) Một cuốn sách nguyên tác tiếng Anh được phiên tả từ các bài ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ mafia - Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary mafia noun any tightly knit group of trusted associates • Syn: maffia • Usage Domain: colloquialism • Hypernyms: clique, coterie, ingroup, inner circle, pack, camp

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ: mài - Từ điển Hán Nôm

Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Lúa tẻ. § Thông thường chia ra hai thứ: (1) "tiểu mạch" hột không có tua, nhiều phấn, hột dùng để làm miến, làm bánh, làm tương, (2) "đại mạch" hột có tua dài, chuyên để thổi cơm ăn, thân nó dùng để đan mũ. Như: "mạch ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ …

Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ điển Việt - Anh Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập | Đăng ký Diễn đàn Cồ Việt ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Mài giũa là gì, Nghĩa của từ Mài giũa | Từ điển Việt - Việt

Động từ. làm cho sắc bén hơn qua rèn luyện, thử thách. mài giũa ý chí đấu tranh. sửa đi sửa lại nhiều lần cho đẹp hơn, hay hơn. mài giũa từng chi tiết của bức tượng. câu chữ được mài giũa cẩn thận. Đồng nghĩa: đẽo gọt, gọt giũa, trau chuốt.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến

Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyếnMay_Co 13:53:43 13:5 3:14 Các cao nhân ơi, cụm vessel loading trong "Processing parameters must be clearly defined within the validation e.g. chemical used, concentration, time, processing volumes/vessel ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

'mài' là gì?, Từ điển Tiếng Việt

Nghĩa của từ mài trong Từ điển Tiếng Việt mài [mài] động từ. whet; sharpen; grind; whet; strop mài dao to sharpen a knife polish; file; buff có công mài sắc có ngày nên kim if you sharpen an iron rod, in the end y ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật miễn phí tốt …

Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng. Mazii miễn phí để bạn sử dụng. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ: mài - Từ điển Hán Nôm

mài • mài • mài • mài • 𢲪 mài • 𥓄 mài • 𥓴 mài • 𥕄 mài • 𦷯 mài • 𪿥 mài 1 /10 mài [mai, man] U+57CB, tổng 10 nét, bộ thổ (+7 nét) phồn & giản thể, hình thanh & hội ý Từ điển Hồ Lê mài sắc Tự hình 4 Dị thể 1 mài [] U+78E8 ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ điển Làng Mai – T – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – T. Tác Nghiêm (tên gọi) Một vị giáo thọ xuất gia nữ của Làng Mai. Người Việt Nam, sinh năm 1981, tập sự xuất gia năm 2005 (24 tuổi), thọ giới Sa Di Ni ngày 10 tháng 5 năm 2006 tại Tu viện Bát Nhã, pháp danh Tâm Diệu Bình, pháp tự Chân Tác Nghiêm. Sư cô ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

MÀI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'mài' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Miệt mài là gì, Nghĩa của từ Miệt mài | Từ điển Việt - Việt ...

Miệt mài là gì: Tính từ ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không thể rời ra lao động miệt mài miệt mài đọc sách Đồng nghĩa : mài miệt, mải mê, mê mải Toggle navigation X Trang chủ Hỏi đáp Diễn đàn Từ điển Việt - Việt Từ ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

"mài" là gì? Nghĩa của từ mài trong tiếng Việt. Từ điển Việt …

Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'mài' trong tiếng Việt. mài là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. mài - 1 d. (kng.). Củ mài (nói tắt). - 2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

"mài" là gì? Nghĩa của từ mài trong tiếng Việt. Từ điển Việt …

Củ mài (nói tắt). - 2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.). nguyên công để gia công tinh các bề mặt chi tiết bằng dụng cụ mài.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ Điển - Từ mài có ý nghĩa gì

Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: mài mài đt. Cọ cho mòn, cho bén, cho nhọn, cho ra nước: Mài dao, mài kéo, mài mực; Trăm năm ai chớ bỏ ai, Chỉ thêu nên phụng sắt mài nên kim (CD).

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ điển Anh-Việt tra từ - Toomva

Thêm vào từ điển của tôi. 2. you anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi,... Đại từ Đại từ nhân xưng. Thêm vào từ điển của tôi. 3. and và, cùng, với Liên từ. Thêm vào từ điển của tôi. 4. to đến, tới, về Giới từ. Thêm vào từ điển của tôi. 5. of của Giới từ.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Mài là gì, Nghĩa của từ Mài | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

Mài là gì: Động từ: làm cho nhẵn, cho sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát vào vật rất cứng, mài dao kéo, có công mài sắt có ngày nên kim (tng) Toggle navigation X Trang chủ Hỏi đáp Diễn đàn Từ điển Việt - Việt Từ điển Anh - Việt ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

miệt mài – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ [] miệt mài Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. Học tập miệt mài. Miệt mài với nhiệm vụ. Tham khảo [] Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ()

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

MÀI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'mài' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share Người dich Từ điển Động từ Cụm từ & mẫu câu Hơn arrow_drop ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ điển Tiếng Việt - Từ mài là gì

mài dt. Củ mài, nói tắt. mài đgt. Cọ xát vật gì vào vật cứng để cho nhẵn, cho sắc nhọn hoặc có kích thước chính xác hơn: mài dao o mài gươm vào vách đá o mài cho mắt kính nhỏ hơn. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Củ Mài | Từ Điển Dược Liệu & Cây Thuốc

1. Mô tả thực vật Cây Củ Mài. Dây leo có 1-2 rễ củ mập hình trụ hơi dẹt, khuôn dần về phía đầu như hình quả bầu, dài 30-50cm, có thể đến 1m, ăn sâu xuống đất. Thân cây nhẵn, hơi có cạnh,đôi khi có màu đỏ, thường mang những củ ngắn, nhỏ ở kẽ lá gọi là dái ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Sách từ điển tiếng Anh | Nên chọn thế nào? - Efis English

Tìm hiểu các tiêu chí sau để chọn sách từ điển tiếng Anh thích hợp nhé ... Sau khoảng hơn nửa năm miệt mài, một hôm tập nghe BBC, tôi phát hiện mình đọc sai gần như toàn bộ những từ đã học. Vô cùng cay đắng (gần như phát điên), ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ điển chuyên ngành Vật liệu | Tiếng Anh Kỹ Thuật

ring stone : đá mài có hình vòng rough grinding stone : đá mài thô rough hewn stone : đá đẽo thô rubble stone : đá hộc run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên sawn stone : đá xẻ self faced stone : đá tự có mặt phẳng

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ Điển - Từ đá mài có ý nghĩa gì

đá mài - d. 1 Đá dùng để mài dao, kéo, v.v. 2 Dụng cụ để mài các chi tiết bằng kim loại, bằng kính, v.v. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Mài giũa - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tất tần tật về từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy

Khuyến Mại. Nội Dung [ Ẩn] 1 Tìm hiểu về từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy. 2 Những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành cơ khí thông dụng nhất. 3 Một số từ vựng được khác được sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy. 4 Địa chỉ dịch tài liệu chuyên ngành ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Củ mài là gì? Tác dụng chữa bệnh và những lưu ý quan trọng

Trong từ điển dược liệu (phương Tây) nó được ghi chép là cây thuộc họ củ Nâu (Dioscoreaceae), tên khoa học Dioscorea Persimilis. Đặc điểm mô tả Củ khoai mài là loại cây thân theo, ngoài tự nhiên nó có đặc điểm như sau:

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…