Our Latest Sản phẩm

lén lút nhìn trộm tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

Định nghĩa - Khái niệm lén lút nhìn trộm tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lén lút nhìn trộm trong tiếng Trung và cách phát âm lén lút nhìn trộm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lén lút nhìn trộm tiếng Trung nghĩa là gì. lén lút nhìn trộm (phát âm có thể chưa chuẩn) 《()。 》

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

" Lén Lút Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lén Lút Trong Tiếng …

Sneak Out phát âm vào giờ anh theo nhị cách rõ ràng dưới đây: Theo Anh - Anh: Theo Anh - Mỹ: 2. Cấu trúc cùng bí quyết dùng những tự Sneak Out vào câu giờ đồng hồ đeo tay anh. Sneak Out vào vai trò là 1 Một trong những các …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ đi lén lút - Dịch sang tiếng anh đi lén lút là gì

Dịch Nghĩa di len lut - đi lén lút Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. đi lấy. ... Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

lút - Tiếng Việt định nghĩa, ngữ pháp, cách phát âm, từ đồng nghĩa …

lút. Định nghĩa trong từ điển Tiếng Việt. ... mày lén lút sau lưng tao, thực hiện những giao dịch mà biết tao không bao giờ nhận. OpenSubtitles2018.v3. Họ bày mưu giấu Kinh-thánh trong các kiện vải và hàng hóa khác để lén lút tải đến các bờ biển Anh và chuyển lên Tô-cách-lan.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

sự lén lút trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Xem qua các ví dụ về bản dịch sự lén lút trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... sự lén lút bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh. sự lén lút bản dịch sự lén lút Thêm . furtiveness ... Rainbow Six và các phần tiếp theo của nó là định nghĩa cho thể loại ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

lút cút là gì, lút cút viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h

By24h là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục L có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Lên - Từ điển Việt - Việt

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt. Từ ngày 06 ... Trái nghĩa: xuống (trẻ con) đạt mức tuổi bao nhiêu đó (từ mười trở xuống) bé đã lên hai mồ côi mẹ từ khi lên chín.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ lén lút - Dịch sang tiếng anh lén lút là gì ? - Từ Điển ...

đi lén lút /di len lut/ * nội động từ - mooch lén lút đưa vào /len lut dua vao/ * ngoại động từ - foist lén lút hèn hạ /len lut hen ha/ * tính từ - hangdog lén lút lẩn tránh /len lut lan tranh/ * thngữ - to sneak out of lối lén lút /loi len lut/ * danh từ - backstairs mai mối lén lút /mai moi len lut/ * ngoại động từ - pander

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phép tịnh tiến làm lén lút thành Tiếng Anh | Glosbe

làm lén lút làm lễ làm lễ cưới cho làm lễ kết nạp làm lễ kỷ niệm làm lễ rửa tội làm lệ thuộc làm lệch làm lệch địện từ làm lệch pha làm lén lút bằng Tiếng Anh Bản dịch và định nghĩa của làm lén lút, từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 31 câu dịch với làm lén lút . làm lén lút bản dịch làm lén lút Thêm

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Định nghĩa - Từ điển Việt - Việt

EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

lén lút, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, mousy, sneaky, stealthy

lén lút bằng Tiếng Anh. Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 18 của lén lút, bao gồm: mousy, sneaky, stealthy . Các câu mẫu có lén lút chứa ít …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác là phạm tội gì?

Theo Từ điển Tiếng Việt, lén lút là một tính từ chỉ những; hành vi giấu giếm, vụng trộm, không công khai và có ý gian dối. Dấu hiệu lén lút vừa chỉ đặc điểm khách quan; của hành vi chiếm đoạt tài sản cũng vừa chỉ ý thức chủ quan của người thực hiện hành vi ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ Điển - Từ lén có ý nghĩa gì

Đi sẽ không cho người ta biết. Nghĩa rộng: Giấu, lẩn: Kẻ trộm lén vào nhà. Văn-liệu: Đẩy song đã thấy Sở-khanh lén vào (K). Dời chân sẽ lén vào chơi hậu-đường (Nh-đ-m). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

'lén lút' là gì?, Từ điển Tiếng Việt

25. Của hối lộ lén lút làm nguôi trận lôi đình. 26. Lúc nào cũng lén lút khi con không thấy họ. 27. Trái lại, hắn đến cách lén lút và bất thình lình. 28. Không nhiều người có thể lén lút phía sau ta đâu. 29. Chẳng phải ông lén lút cướp vợ của U-ri sao? 30.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

home - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'lén lút' trong từ điển Từ điển …

Định nghĩa của từ 'lén lút' trong từ điển Từ điển Việt - Anh Learn English ... Từ điển Việt - Anh Tra từ. Thông tin tài khoản; Thoát | Xin chào; Thông tin tài khoản; Đóng góp của tôi; Yêu thích; Bình luận của tôi; Tin nhắn; Cùng học ngoại ngữ ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn

Trang chủ Từ điển Việt - Anh Lén lút . Từ điển Việt - Anh; Lén lút. Thông dụng stealthy sneaky furtive sur·rep·ti·tious. Các từ tiếp theo. Lên mặt. Động từ, to give oneself airs, to put on air. Leng keng. ding-dong; tinkle.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

LENS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

lens ý nghĩa, định nghĩa, lens là gì: 1. a curved piece of glass, plastic, or other transparent material, used in cameras, glasses, and…. Tìm hiểu thêm.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Lén Lút Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lén Lút Trong Tiếng Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ . ... Dưới đây là số đông mẫu mã câu tất cả chứa tự "lén lút", vào cỗ tự điển Tiếng ucancook.vnệt - Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tham khảo phần lớn chủng loại câu này để đặt câu vào tình huống buộc phải đặt câu ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

LÉN LÚT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... Nghĩa của "lén lút" trong tiếng Anh. lén lút {trạng} EN. volume_up. furtively; stealthily; …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ lén lút hèn hạ - Dịch sang tiếng anh lén lút hèn hạ …

Dịch Nghĩa len lut hen ha - lén lút hèn hạ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. len lỏi qua được ... Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

LIT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

lit ý nghĩa, định nghĩa, lit là gì: 1. past simple and past participle of light 2. abbreviation for literature: 3. very good…. Tìm hiểu thêm.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ Điển - Từ lẻn lút có ý nghĩa gì

Từ điển Hán Nôm; Từ điển Nhật dụng thường đàm; Di sản Hán Nôm. ... lén lút . lẹn kẹn . leng beng . leng keng . leng teng * Tham khảo ngữ cảnh * Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): lẻn lút * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Bài mới. Vài nét về ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

"lẻn lút" là gì? Nghĩa của từ lẻn lút trong tiếng Việt. Từ điển Việt …

Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lẻn lút' trong tiếng Việt. lẻn lút là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

SWS định nghĩa: Lén lút Weasel Studios - Sneaky Weasel Studios

Trang này là tất cả về từ viết tắt của SWS và ý nghĩa của nó là Lén lút Weasel Studios. Xin lưu ý rằng Lén lút Weasel Studios không phải là ý nghĩa duy chỉ của SWS. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của SWS, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Lén lút - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

Lén lút là gì: Tính từ vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra buôn bán lén lút quan hệ lén lút với người đã có gia đình Đồng nghĩa : dấm dúi ... em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We stood for a few moments, admiring the view ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ: tuý - Từ điển Hán Nôm

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: tuý. 1. (Động) Tác quái, làm hại (do ma hoặc quỷ thần gây ra). Quản Tử : "Tắc quỷ thần sậu túy" (Quyền tu ) Thì quỷ thần bất chợt tác hại. Trang Tử : "Nhất tâm định nhi vương thiên hạ, kì quỉ bất túy, kì hồn bất bì", …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ lén lút lẩn tránh - Dịch sang tiếng anh lén lút lẩn …

Dịch Nghĩa len lut lan tranh - lén lút lẩn tránh Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. lên lon. ... Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí - The Free Vietnamese …

Tìm nghĩa của từ / nhóm từ với tốc độ rất cao. ... Sử dụng một định dạng cơ sở dữ liệu mở (DICT format của dict), do đó có thể dùng chương trình với hàng trăm bộ từ điển miễn phí cho các ngôn ngữ chính trên thế giới ... Từ điển tiếng Việt (Vietnamese ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…